Cáp quang FPT Doanh nghiệp
Gói cước | Tốc độ | IP Tĩnh | Cước tháng |
Super 100 | 100 Mbps | – | 490.000 |
Super 200 | 200 Mbps | – | 545.000 |
Super 300 | 300 Mbps | – | 1.410.000 |
Super 400 | 400 Mbps | – | 8.125.000 |
Gói cước | Tốc độ | IP Tĩnh | Cước tháng |
Super 100 | 100 Mbps | – | 490.000 |
Super 200 | 200 Mbps | – | 545.000 |
Super 300 | 300 Mbps | – | 1.410.000 |
Super 400 | 400 Mbps | – | 8.125.000 |